Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
khủng hoảng
[khủng hoảng]
|
crisis
To undergo/settle a crisis
To blow up into a crisis
To kindle/ignite/trigger a housing crisis
To be on the verge of a crisis
To go through a crisis; to go through a critical time
The atmosphere of crisis begins to subside
A crisis-ridden/crisis-struck country
A crisis-struck government; a government in crisis